Describe a problem you had while shopping online or in a store (Mô tả một vấn đề mà các bạn đã gặp phải khi mua hàng trực tiếp hoặc ở cửa hàng) là đề Speaking yêu cầu kể lại một trải nghiệm cá nhân khá mới trong Part 2.
Các bạn hãy tham khảo mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để nắm được cách triển khai bài nói, đồng thời trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để nâng band cho phần thi của mình nhé.
| Describe a problem you had while shopping online or in a store. You should say:
And how you felt about the experience |
Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Miêu tả một vấn đề bạn gặp phải khi mua sắm trực tuyến hoặc ở cửa hàng", bạn nên lựa chọn một tình huống cụ thể, có thật, và để lại ấn tượng rõ rệt, chẳng hạn như nhận được hàng không đúng mô tả, sản phẩm bị hỏng khi giao đến, giao hàng chậm, hoặc gặp nhân viên bán hàng thiếu chuyên nghiệp, …
Tốt nhất là bạn nên chọn một trải nghiệm mà bạn có thể kể lại chi tiết về hoàn cảnh, cảm xúc và cách bạn đã xử lý vấn đề đó. Việc đưa ra một ví dụ thực tế sẽ giúp câu chuyện trở nên sinh động, logic và dễ triển khai hơn.
Dàn ý cho đề bài Describe a problem that you had while shopping:
What the activity was
Trước tiên, bạn nên giới thiệu thời điểm xảy ra vấn đề, có thể là gần đây hoặc từ khá lâu, và cung cấp một chút bối cảnh để người nghe dễ hình dung.
Useful Expressions:
What you bought
Tiếp theo, nói rõ bạn đã mua gì — sản phẩm hoặc dịch vụ. Bạn có thể mô tả ngắn gọn lý do mua và những kỳ vọng ban đầu..
Useful Expressions:
What problem you had
Sau đó, trình bày chi tiết vấn đề đã xảy ra, có thể liên quan đến chất lượng, màu sắc, kích thước, hoặc dịch vụ giao hàng. Bạn nên nêu rõ cách bạn phát hiện ra vấn đề.
Useful Expressions:
How you felt about the experience
Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc của bạn — thất vọng, bực bội, hay bất ngờ — và có thể rút ra một bài học hoặc lời khuyên cho người nghe.
Useful Expressions:
Sau khi đã có dàn ý chi tiết các bạn cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để nắm được cách triển khai một bài nói Part 2 hoàn chỉnh nhé.
Sample:
One memorable problem I encountered while shopping happened about six months ago when I purchased a pair of wireless headphones online. I had been eyeing them for weeks because they were advertised as having excellent sound quality, long battery life, and a sleek design. The price was slightly discounted, which made me even more eager to buy them.
When the package finally arrived, I was initially thrilled. However, as soon as I opened the box, I noticed something was wrong — the color was completely different from what I had ordered. I had chosen black, but the pair I received was bright red, which didn’t suit my style at all. On top of that, after trying them out, I realized the sound quality was far below my expectations. The audio was distorted at higher volumes, and the noise cancellation feature barely worked.
I contacted the online store’s customer service, but the process turned out to be frustrating. They asked me to send multiple photos, explain the problem in detail, and wait for their technical team to confirm the issue before they would even consider a replacement. The whole process dragged on for almost two weeks, and in the end, I had to return the headphones and wait another week for my refund.
The experience left me feeling disappointed and slightly distrustful of online shopping. It taught me to read reviews more carefully, check the seller’s reputation, and not be swayed solely by discounts or appealing advertisements.
Dịch nghĩa:
Một vấn đề đáng nhớ mà tôi gặp phải khi mua sắm xảy ra khoảng sáu tháng trước, khi tôi mua một cặp tai nghe không dây trực tuyến. Tôi đã để ý đến chúng trong nhiều tuần vì quảng cáo nói rằng chúng có chất lượng âm thanh tuyệt vời, pin lâu và thiết kế tinh tế. Giá của chúng còn được giảm nhẹ, điều này khiến tôi càng háo hức mua hơn.
Khi gói hàng cuối cùng cũng đến, ban đầu tôi rất phấn khích. Tuy nhiên, ngay khi mở hộp, tôi nhận thấy có điều gì đó không ổn — màu sắc hoàn toàn khác với đơn đặt hàng của tôi. Tôi đã chọn màu đen, nhưng cặp tôi nhận được lại có màu đỏ tươi, hoàn toàn không hợp với phong cách của tôi. Thêm vào đó, sau khi thử, tôi nhận ra chất lượng âm thanh kém xa mong đợi. Âm bị méo khi bật âm lượng cao, và tính năng chống ồn gần như không hoạt động.
Tôi đã liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của cửa hàng trực tuyến, nhưng quá trình này lại rất bực bội. Họ yêu cầu tôi gửi nhiều ảnh, giải thích chi tiết vấn đề, và chờ đội kỹ thuật xác nhận trước khi xem xét đổi sản phẩm. Toàn bộ quá trình kéo dài gần hai tuần, và cuối cùng tôi phải trả lại tai nghe rồi chờ thêm một tuần nữa mới nhận được tiền hoàn lại.
Trải nghiệm đó khiến tôi thất vọng và có phần mất niềm tin vào mua sắm trực tuyến. Nó dạy tôi phải đọc kỹ đánh giá, kiểm tra uy tín của người bán, và không bị cuốn hút chỉ bởi giảm giá hay quảng cáo hấp dẫn.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a problem you had when shopping online or in a store, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng xoay quanh chủ đề Shopping với các câu hỏi về trải nghiệm, thói quen và những vấn đề gặp phải khi mua sắm.
Các bạn hãy cùng tham khảo một số câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời mẫu từ IELTS LangGo nhé.
Shopping online offers convenience. I think this allows people to buy anytime from home, with access to a wider range of products and frequent discounts. However, buyers cannot check items in person, so size, quality, or color may differ from expectations, and delivery can take days. In contrast, in-store shopping allows customers to see, touch, and test products before purchasing, which increases confidence. They can take items home immediately, but it often requires travel, time, and may have limited variety.
Dịch nghĩa:
Mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi. Tôi nghĩ điều này cho phép mọi người mua hàng bất cứ lúc nào tại nhà, với khả năng tiếp cận nhiều loại sản phẩm hơn và thường có các chương trình giảm giá. Tuy nhiên, người mua không thể kiểm tra trực tiếp sản phẩm, nên kích thước, chất lượng hoặc màu sắc có thể khác so với mong đợi, và việc giao hàng có thể mất vài ngày. Ngược lại, mua sắm tại cửa hàng cho phép khách hàng nhìn, chạm và thử sản phẩm trước khi mua, giúp họ tự tin hơn. Họ có thể mang sản phẩm về ngay, nhưng thường phải di chuyển, tốn thời gian và có thể bị giới hạn về sự đa dạng.
Vocabulary:
One common problem is receiving products that do not match their description. For example, online shoppers might order clothing in a specific size or color, but the item arrives smaller, larger, or in a different shade, leading to disappointment. Another frequent issue is poor customer service. In physical stores, staff may be unhelpful or unavailable, making it hard for customers to find what they need. Similarly, online shoppers may struggle to get timely responses to inquiries or refunds, which can make the shopping experience stressful and less enjoyable.
Dịch nghĩa:
Một vấn đề phổ biến là nhận được sản phẩm không đúng như mô tả. Ví dụ, người mua hàng trực tuyến có thể đặt quần áo với kích cỡ hoặc màu sắc cụ thể, nhưng sản phẩm giao đến lại nhỏ hơn, lớn hơn hoặc có màu khác, dẫn đến sự thất vọng. Một vấn đề thường gặp khác là dịch vụ khách hàng kém. Ở các cửa hàng truyền thống, nhân viên có thể thiếu nhiệt tình hoặc không có mặt, khiến khách hàng khó tìm được thứ mình cần. Tương tự, người mua hàng trực tuyến có thể gặp khó khăn trong việc nhận phản hồi kịp thời cho các thắc mắc hoặc yêu cầu hoàn tiền, khiến trải nghiệm mua sắm trở nên căng thẳng và kém thú vị.
Vocabulary:
A major issue is receiving items that do not match their online description. For instance, someone might purchase what appears to be a genuine leather bag, only to receive a low-quality replica, leading to frustration and wasted money. Another common challenge is delivery delays. Shoppers often expect their orders to arrive on time, but shipping disruptions or logistical mistakes can result in packages being late by several days or even weeks. This becomes particularly inconvenient when the product is needed for a special event, such as a celebration or holiday, making the shopping experience far less pleasant and reliable.
Dịch nghĩa:
Một vấn đề lớn là nhận được hàng không đúng với mô tả trên mạng. Ví dụ, ai đó có thể mua một chiếc túi tưởng là làm bằng da thật, nhưng khi nhận lại là hàng nhái kém chất lượng, gây bực bội và lãng phí tiền bạc. Một thách thức phổ biến khác là việc giao hàng chậm trễ. Người mua thường mong đơn hàng đến đúng hẹn, nhưng sự cố vận chuyển hoặc sai sót trong khâu logistics có thể khiến gói hàng bị trễ vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Điều này đặc biệt bất tiện khi sản phẩm được mua cho một dịp quan trọng, như tiệc hay ngày lễ, khiến trải nghiệm mua sắm trở nên kém vui và kém tin cậy.
Vocabulary:
I think the first step is to contact the seller directly and clearly explain the problem, ideally with photos as evidence. Most reputable online platforms have return or refund policies, so customers should make use of these to protect their rights. If the seller is unresponsive, it’s important to escalate the issue through the platform’s dispute system. Leaving an honest review can also warn other buyers about potential issues. In the future, customers should check seller ratings, read reviews carefully, and confirm product details before purchasing to reduce the risk of similar problems happening again.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ bước đầu tiên là liên hệ trực tiếp với người bán và giải thích rõ ràng vấn đề, tốt nhất là kèm theo ảnh làm bằng chứng. Hầu hết các nền tảng mua sắm trực tuyến uy tín đều có chính sách đổi trả hoặc hoàn tiền, vì vậy khách hàng nên tận dụng để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu người bán không phản hồi, cần khiếu nại thông qua hệ thống giải quyết tranh chấp của nền tảng. Việc để lại đánh giá trung thực cũng có thể cảnh báo người mua khác. Trong tương lai, khách hàng nên kiểm tra xếp hạng người bán, đọc kỹ đánh giá và xác nhận chi tiết sản phẩm trước khi mua để giảm rủi ro gặp vấn đề tương tự.
Vocabulary:
I’d say customer service really makes or breaks the shopping experience. If the staff are friendly, helpful, and actually know what they’re talking about, it builds a sense of trust and makes customers feel valued. For example, if a sales assistant gives useful advice or sorts out a problem quickly, it can turn a stressful situation into a good one. Good service also boosts a store’s reputation and helps it stand out from the competition. On top of that, when people feel well taken care of, they’re more likely to come back and recommend the shop to others, which is great for long-term success.
Dịch nghĩa:
Dịch vụ khách hàng tại các cửa hàng đóng vai trò then chốt trong việc định hình trải nghiệm mua sắm tổng thể và thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng. Khi nhân viên am hiểu, thân thiện và chủ động hỗ trợ người mua, điều đó tạo ra cảm giác tin tưởng và được trân trọng. Ví dụ, một nhân viên bán hàng đưa ra lời khuyên phù hợp hoặc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả có thể biến một tình huống bực bội thành trải nghiệm tích cực. Dịch vụ chất lượng cao cũng nâng cao uy tín cửa hàng, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường đông đúc. Hơn nữa, sự chăm sóc khách hàng xuất sắc thường dẫn đến việc quay lại mua sắm và truyền miệng tích cực, cả hai đều vô giá cho sự thành công lâu dài.
Vocabulary:
One effective way to improve customer service is through continuous professional development programs, enabling staff to refine communication, empathy, and problem-solving skills. Well-trained employees are better equipped to manage difficult situations and deliver professional, customer-focused solutions. For example, a retail assistant who has undergone such training can address a customer’s complaint calmly, acknowledge their concerns, and offer a fair resolution. This not only resolves the immediate problem but also transforms a negative encounter into a trust-building opportunity. As a result, customers are more likely to remain loyal, recommend the business to others, and contribute to its long-term success.
Dịch nghĩa:
Một cách hiệu quả để cải thiện dịch vụ khách hàng là thông qua các chương trình phát triển chuyên môn liên tục, giúp nhân viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp, sự đồng cảm và khả năng giải quyết vấn đề. Nhân viên được đào tạo tốt sẽ có khả năng xử lý tình huống khó khăn và đưa ra giải pháp chuyên nghiệp, hướng tới khách hàng. Ví dụ, một nhân viên bán lẻ đã tham gia khóa đào tạo có thể bình tĩnh giải quyết khiếu nại, ghi nhận mối quan tâm của khách hàng và đưa ra hướng giải quyết hợp lý. Điều này không chỉ giải quyết vấn đề ngay lập tức mà còn biến trải nghiệm tiêu cực thành cơ hội xây dựng lòng tin. Kết quả là khách hàng có xu hướng trung thành hơn, giới thiệu cửa hàng cho người khác và góp phần vào sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.
Vocabulary:
Customer service has evolved dramatically over time, shifting from basic transactional interactions to a more personalized, customer-centric approach. In the past, service was often limited to face-to-face or telephone communication, with a focus on efficiency rather than experience. Today, digital technology, social media, and data analytics allow businesses to anticipate customer needs, provide real-time support, and tailor services to individual preferences. For example, online retailers now offer live chat assistance, AI-powered recommendations, and instant feedback channels. This transformation has not only improved convenience and responsiveness but also heightened customer expectations, making exceptional service a key driver of loyalty and competitive advantage.
Dịch nghĩa:
Dịch vụ khách hàng đã thay đổi đáng kể theo thời gian, chuyển từ các tương tác giao dịch cơ bản sang cách tiếp cận cá nhân hóa và lấy khách hàng làm trung tâm. Trước đây, dịch vụ thường chỉ giới hạn ở giao tiếp trực tiếp hoặc qua điện thoại, tập trung vào hiệu quả hơn là trải nghiệm. Ngày nay, công nghệ số, mạng xã hội và phân tích dữ liệu cho phép doanh nghiệp dự đoán nhu cầu, cung cấp hỗ trợ theo thời gian thực và tùy chỉnh dịch vụ theo sở thích cá nhân. Ví dụ, các nhà bán lẻ trực tuyến hiện cung cấp hỗ trợ trò chuyện trực tiếp, gợi ý dựa trên AI và kênh phản hồi tức thì. Sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao sự tiện lợi và khả năng phản hồi mà còn gia tăng kỳ vọng của khách hàng, biến dịch vụ xuất sắc thành yếu tố then chốt để duy trì lòng trung thành và lợi thế cạnh tranh.
Vocabulary:
Strong communication is essential for customer service staff, as it ensures information is conveyed clearly and misunderstandings are avoided. This includes both active listening to understand customers’ needs and using polite, empathetic language to build rapport. Another key skill is problem-solving, which allows staff to address concerns efficiently and find practical solutions, even in challenging situations. For example, a hotel receptionist who quickly resolves a booking error while offering a complimentary upgrade can turn a negative experience into a positive one.
Dịch nghĩa:
Kỹ năng giao tiếp tốt là yếu tố thiết yếu đối với nhân viên dịch vụ khách hàng, vì nó đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng và tránh hiểu lầm. Điều này bao gồm cả việc lắng nghe tích cực để thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và sử dụng ngôn từ lịch sự, đồng cảm để xây dựng thiện cảm. Một kỹ năng quan trọng khác là giải quyết vấn đề, giúp nhân viên xử lý mối lo ngại hiệu quả và tìm ra giải pháp thực tế, ngay cả trong tình huống khó khăn. Ví dụ, một lễ tân khách sạn nhanh chóng giải quyết sự cố đặt phòng đồng thời tặng khách nâng cấp miễn phí có thể biến trải nghiệm tiêu cực thành tích cực.
Vocabulary:
Hy vọng sample cho Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a problem you had when shopping online or in a store từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm được cách trả lời đồng thời có thêm vốn từ vựng và cấu trúc hay để vận dụng vào câu trả lời của mình.
Chúc các bạn ôn luyện Speaking thật tốt và đạt band điểm như mong đợi.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ